Có 3 kết quả:
一价 yī jià ㄧ ㄐㄧㄚˋ • 一價 yī jià ㄧ ㄐㄧㄚˋ • 衣架 yī jià ㄧ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
monovalent (chemistry)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
monovalent (chemistry)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clothes hanger
(2) clothes rack
(2) clothes rack
Bình luận 0